Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fasciae
fasciae
/"fæʃiə/ (fasciae) /"fæʃii:/
Danh từ
băng, dải (vải)
y học
băng
kiến trúc
biển nôi, bảng nổi trên tường
giải phẫu
cân
kỹ thuật
bảng đồng hồ (trong xe ô tô) (cũng fascia board)
Chủ đề liên quan
Y học
Kiến trúc
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận