1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fascia

fascia

/"fæʃiə/ (fasciae) /"fæʃii:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • băng
  • dải
  • đai
  • gờ
Kỹ thuật Ô tô
  • bảng đồng hồ (trong xe ô tô)
Y học
  • cân mạc
Xây dựng
  • dầm biên cầu
  • tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận