1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fasces

fasces

/"fæsi:z/
Danh từ
  • huy hiệu tương trưng quyền hành
  • sử học La Mã bó que (của trợ lý chánh án)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận