Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farthingale
farthingale
/"fɑ:ðiɳgeil/
Danh từ
sử học
váy phồng (cổ vòng)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận