1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ farrier

farrier

/"færiə/
Danh từ
  • thợ đóng móng ngựa
  • bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
  • hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
Xây dựng
  • thợ gò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận