Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farrier
farrier
/"færiə/
Danh từ
thợ đóng móng ngựa
bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
Xây dựng
thợ gò
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận