1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ farmer

farmer

/"fɑ:mə/
Danh từ
  • người tá điền; người nông dân
  • người chủ trại
Kinh tế
  • chủ trại
  • người nông dân
  • người tá điền
  • người trồng trọt
  • nhà nông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận