Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farmer
farmer
/"fɑ:mə/
Danh từ
người tá điền; người nông dân
người chủ trại
Kinh tế
chủ trại
người nông dân
người tá điền
người trồng trọt
nhà nông
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận