1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ farinose

farinose

/"færinous/
Tính từ
  • có bột
  • như là rắc bột
Kinh tế
  • bột có tính bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận