1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fanwise packing

fanwise packing

Kinh tế
  • sự xếp hình xoắn ốc (cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận