Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fanfare
fanfare
/"fænfeə/
Danh từ
kèn lệnh (cũng fanfaronade)
Anh - Mỹ
sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt
Kinh tế
nhạc hiệu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận