1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fancrested

fancrested

Tính từ
  • có cái mào hình quạt chim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận