1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fan vaulting

fan vaulting

/"fæn"vɔ:ltiɳ/
Danh từ
Xây dựng
  • vòm quạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận