1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fan diffuser

fan diffuser

Điện lạnh
  • miệng khuếch tán của quạt
  • miệng thổi của quạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận