1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ family planning

family planning

/"fæmili"plæniɳ/
Danh từ
  • sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch
Kinh tế
  • kế hoạch hóa gia đình
  • kế hoạch hóa sinh đẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận