Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ family planning
family planning
/"fæmili"plæniɳ/
Danh từ
sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch
Kinh tế
kế hoạch hóa gia đình
kế hoạch hóa sinh đẻ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận