1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ family butcher

family butcher

/"fæmili"butʃə/
Danh từ
  • người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)
Kinh tế
  • người bán hàng cho gia đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận