1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ family allowance

family allowance

/"fæmiliə"lauəns/
Danh từ
  • phụ cấp gia đình
Kinh tế
  • tiền trợ cấp gia đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận