Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ familiarly
familiarly
/fə"miljəli/
Phó từ
thân mật
không khách khí; suồng sã
Thảo luận
Thảo luận