1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ familiarly

familiarly

/fə"miljəli/
Phó từ
  • thân mật
  • không khách khí; suồng sã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận