1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ familiarization

familiarization

/fə,miljərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự phổ biến (một vấn đề)
  • sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận