Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faltteringly
faltteringly
/"flætəriɳli/
Phó từ
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ
Thảo luận
Thảo luận