1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faltterer

faltterer

/"flætərə/
Danh từ
  • người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận