Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faltering
faltering
/"fɔ:ltəriɳ/
Tính từ
ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
loạng choạng (bước đi)
sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
Thảo luận
Thảo luận