1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faltering

faltering

/"fɔ:ltəriɳ/
Tính từ
  • ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
  • loạng choạng (bước đi)
  • sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận