Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falt-bottomed
falt-bottomed
/"flæt"bɔtəmd/
Tính từ
có đáy bằng (thuyền...)
Thảo luận
Thảo luận