1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ falt-bottomed

falt-bottomed

/"flæt"bɔtəmd/
Tính từ
  • có đáy bằng (thuyền...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận