Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falsification
falsification
/"fɔ:lsifi"keiʃn/
Danh từ
sự làm giả
tài liệu
sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
sự làm sai lệch
sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
Chủ đề liên quan
Tài liệu
Thảo luận
Thảo luận