1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ falsification

falsification

/"fɔ:lsifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm giả tài liệu
  • sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
  • sự làm sai lệch
  • sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận