1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ falsework

falsework

/"fɔ:lswə:k/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đà giáo
  • giàn giáo
  • gỗ xây dựng
  • ván khuôn
Xây dựng
  • cốp pha
  • côp-pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận