1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ false step

false step

/"fɔ:l"step/
Danh từ
  • bước lỡ, bước hụt
  • sự sai lầm, sự lầm lỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận