1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ false imprisonment

false imprisonment

/fɔ:ls im"priznmənt]
Danh từ
  • sự bắt giam không có lý do hợp pháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận