Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ false-hearted
false-hearted
/"fɔ:ls"hɑ:tid/
Tính từ
lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc
Thảo luận
Thảo luận