1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ false bottom

false bottom

/"fɔ:ls"bɔtəm/
Danh từ
  • đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
Hóa học - Vật liệu
  • đáy giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận