Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ false bottom
false bottom
/"fɔ:ls"bɔtəm/
Danh từ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
Hóa học - Vật liệu
đáy giả
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận