1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ false bedding

false bedding

Xây dựng
  • bộ đồ giường phụ
Hóa học - Vật liệu
  • thớ lớp giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận