Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fallowing
fallowing
Danh từ
tình trạng hoang hoá, không trồng trọt
phép để hoá
Thảo luận
Thảo luận