1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fallow

fallow

/"fælou/
Danh từ
  • đất bỏ hoá; đất bỏ hoang
Tính từ
  • bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
  • không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
Động từ
  • bỏ hoá
  • làm (đất) (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)
Kỹ thuật
  • đất bộ hóa
  • đất bỏ hoang
  • đất lưu canh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận