1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fallopian

fallopian

/fæ"loupiən/
Tính từ
  • giải phẫu fallopian tubes ống Fa-lốp, ống dẫn trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận