Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fallacy
fallacy
/"fæləsi/
Danh từ
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
nguỵ biện; thuyết nguỵ biện
tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
Thành ngữ
pathetic
fallacy
sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Kỹ thuật
ảo tưởng
ngụy biện
ngụy lý
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận