1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fall-out

fall-out

/"fɔ:i"aut/
Danh từ
  • phóng xạ nguyên tử
  • bụi phóng xạ
Kỹ thuật
  • mưa (phóng xạ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận