Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fall-out
fall-out
/"fɔ:i"aut/
Danh từ
phóng xạ nguyên tử
bụi phóng xạ
Kỹ thuật
mưa (phóng xạ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận