Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falconry
falconry
/"fɔ:lkənri/
Danh từ
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
sự đi săn bằng chim ưng
Thảo luận
Thảo luận