1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ falconry

falconry

/"fɔ:lkənri/
Danh từ
  • nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
  • sự đi săn bằng chim ưng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận