Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falconet
falconet
/"fɔ:lkənit/
Danh từ
sử học
súng đại bác loại nhẹ, pháo tiểu cao
động vật
chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ
Chủ đề liên quan
Sử học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận