Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falcated
falcated
/"fælkeitid/
Tính từ
thiên văn học
hình lưỡi liềm
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận