Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falcate
falcate
/"fælkeit/
Tính từ
sinh vật học
cong hình lưỡi liềm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận