Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fake
fake
/feik/
Danh từ
hàng hải
vòng dây cáp
vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
báo cáo bịa
định ngữ
giả, giả mạo
Động từ
hàng hải
cuộn (dây cáp)
làm giống như thật
làm giả, giả mạo
Anh - Mỹ
ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)
Kỹ thuật
cuộn cáp
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Định ngữ
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận