1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fake

fake

/feik/
Danh từ
  • vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
  • báo cáo bịa
  • định ngữ giả, giả mạo
Động từ
  • làm giống như thật
  • làm giả, giả mạo
  • Anh - Mỹ ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)
Kỹ thuật
  • cuộn cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận