Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faithless
faithless
/"feiθlis/
Tính từ
không có niềm tin, vô đạo
xảo trá, lật lọng
không giữ lời hứa
không tin cậy được
Thảo luận
Thảo luận