1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faithfulness

faithfulness

/"feiθfulnis/
Danh từ
  • lòng trung thành, lòng chung thuỷ
  • tính trung thực, tính chính xác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận