1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faithful representation

faithful representation

Toán - Tin
  • biểu diễn trung thành
  • biểu diễn trung thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận