1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faith-curer

faith-curer

/"feiθ,kjuərə/ (faith-healer) /"feiθ,hi:lə/
  • healer) /"feiθ,hi:lə/
Danh từ
  • người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận