Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fait accompli
fait accompli
/,fetɑ:kɔm"pli:/
Danh từ
việc đã rồi
Thảo luận
Thảo luận