1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairyland

fairyland

/"feərilænd/
Danh từ
  • tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
Xây dựng
  • đất tiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận