1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairy-tale

fairy-tale

/"feəriteil/
Danh từ
  • chuyện tiên, chuyện thần kỳ
  • chuyện bịa, chuyện khó tin
  • chuyện tình cờ
  • sự tiến bộ thần kỳ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận