Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fairy
fairy
/"feəri/
Tính từ
tiên, cánh tiên
tưởng tượng, hư cấu
xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
Danh từ
tiên, nàng tiên
Anh - Mỹ
tiếng lóng
người đồng dâm nam
Xây dựng
thần tiên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận