1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairy

fairy

/"feəri/
Tính từ
  • tiên, cánh tiên
  • tưởng tượng, hư cấu
  • xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
Danh từ
Xây dựng
  • thần tiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận