1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairish

fairish

/"feəriʃ/
Tính từ
  • kha khá, tàm tạm
  • hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận