Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fairish
fairish
/"feəriʃ/
Tính từ
kha khá, tàm tạm
hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)
Thảo luận
Thảo luận