1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairing

fairing

/"feəriɳ/
Danh từ
  • quà biếu mua ở chợ phiên
  • sự làm nhãn và thon hình máy bay
  • bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay
Kỹ thuật
  • chụp thông gió
  • lớp bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận