Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fairing
fairing
/"feəriɳ/
Danh từ
quà biếu mua ở chợ phiên
sự làm nhãn và thon hình máy bay
bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay
Kỹ thuật
chụp thông gió
lớp bọc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận