Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fair-spoken
fair-spoken
/"feə"spoukn/
Tính từ
ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ
Thảo luận
Thảo luận