1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fair-spoken

fair-spoken

/"feə"spoukn/
Tính từ
  • ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận