1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fair-minded

fair-minded

/"feə"maindid/
Tính từ
  • công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận